Có 1 kết quả:

保安 bảo an

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giữ yên, làm cho có an toàn hoặc được ổn định không hỗn loạn.
2. Tên một châu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giữ yên.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0